Sky2000-O3
Máy đo nồng độ ozone Sky2000-O3 có báo động phù hợp để theo dõi nồng độ Ozone với cảm biến có độ chính xác cao và nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các khu vực sử dụng máy ozone như gia đình, phòng khách sạn, nhà máy dược phẩm, nhà máy thực phẩm, nhà máy mỹ phẩm, phòng thí nghiệm…Liên hệ: 0931 49 6769
Còn hàng
Liên hệ: 0931 49 6769
Địa chỉ: Số 18B ngõ 199 Đường Hồ Tùng Mậu, P Cầu Diễn, Q Nam Từ Liêm, Hà Nội
Máy đo nồng độ Ozone cầm tay Sky2000-O3
Model: Sky2000-O3
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo nồng độ ozone Sky2000-O3 có báo động phù hợp để theo dõi nồng độ Ozone với cảm biến có độ chính xác cao và nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các khu vực sử dụng máy ozone như gia đình, phòng khách sạn, nhà máy dược phẩm, nhà máy thực phẩm, nhà máy mỹ phẩm, phòng thí nghiệm…
Thông số kỹ thuật Thiết bị đo nồng độ Ozone SKY2000-O3
- Loại khí đo được: Ozone (O3)
- Nguyên lý đo: điện hóa
- Phương pháp lấy mẫu: Loại bơm hút, lưu lượng khí tới 1L/min, lưu lượng hút điều chỉnh được.
- Dải đo: 0-100ppm
- Độ phân giải: 0.01ppm
- Độ chính xác: 2%FS
- Thời gian đáp ứng: ≤10 giây
- Thời gian phục hồi: ≤10 giây
- Độ lặp lại: ≤±1%
- Sai số tuyến tính: ≤±1%
- Độ dịch 0: ≤±1% (toàn thang/năm)
- Màn hiển thị: LCD có đèn nền
- Ngôn ngữ: Tiếng Trung / Tiếng Anh
- Đơn vị đo: nhiều đơn vị
- Chống cháy nổ: Exia II CT4
- Cấp bảo vệ: IP66
- Chế độ cảnh báo: Thính giác, Thị giác, Rung
- Thời gian vận hành: 100 giờ
- Nhiệt độ: -40 ~ 70oC
- Độ ẩm: 0 ~ 95%
- Kích thước: 205 x 75 x 32mm
- Trọng lượng: 300g
Khách hàng lựa chọn thêm các máy đo và dò khí đơn như sau:
- Máy dò khí dễ cháy (EX) 0-100% LEL 0-100% VOL 0.1% LEL/0.1% VOL ≤ 10 S
- Máy dò khí Oxy (O2) 0-30% VOL 0-25% VOL 0.01% VOL/0.1% VOL≤ 10 S
- Máy dò khí CO Carbon Monoxide (CO) 0-1000ppm, 0-2000ppm 0. 1ppm/1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí H2S Hydro sulfua (H2S) 0-100ppm, 0-1000ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí NH3 Amoniac (NH3) 0-100ppm, 0-200ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dó khí CLO (CL2)0-10ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí HCL Hiđrô Clorua (HCL)0-20ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí NO Nitric Oxide (NO)0-100ppm, 0-250ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí NO2 Nitơ điôxít (NO2)0-20ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy Dò khí CH2O Formaldehyde (CH2O)0-10ppm, 0-50ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy Dò khí O3 Ôzôn (O3) 0-10ppm, 0-100ppm 0. 01ppm/0.1ppm≤ 10 S
- Máy dò khí CO2 Cacbon điôxít (CO2) 0-2000ppm 0-100% VOL1ppm/0.01% VOL≤ 10 S