DANH MỤC SẢN PHẨM

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

VỀ MÔ HÌNH VÀ TB KHÁC:

VỀ CÁC LOẠI CÂN VÀ TB KHÁC:

Máy quang phổ uv/vis 2 chùm tia Hitachi U-2900

U-2900

Hitachi

Máy quang phổ uv/vis 2 chùm tia Hitachi U-2900 là thiết bị có hệ thống quang học sử dụng bộ đơn sắc Seya-Namioka với hai chùm tia giúp việc đo lường được ổn định. Liên hệ: 0931 49 6769

Còn hàng

Đã hết hàng
  • Liên hệ: 0931 49 6769

    Địa chỉ: Số 18B ngõ 199 Đường Hồ Tùng Mậu, P Cầu Diễn, Q Nam Từ Liêm, Hà Nội

    Máy quang phổ uv/vis 2 chùm tia Hitachi U-2900

    Model: U-2900

    Hãng sản xuất: Hitachi-Nhật Bản

    Bảo hành: 12 tháng

    Hàng có sẵn

    may-quang-pho-uv-vis-hitachi-U-2900

    Đặc điểm của máy quang phổ tử ngoại khả kiến Hitachi U-2900:

    - Máy quang phổ hai chùm tia U-2900 của Hitachi sử dụng đơn giản hơn, với tính độc lập cao hơn nhờ có trang bị màn hình màu LCD cỡ lớn

    - Độ phân giải cao, đáp ứng các quy chuẩn về dược của Châu Âu (độ rộng khe phổ  đặc biệt: 1.5nm). Việc đo vi lượng trong lĩnh vực công nghệ sinh học v.v… có thể thực hiện với các tế bào quang điện tùy chọn 50, 25 và 5micro

    - Thiết bị có hệ thống quang học sử dụng bộ đơn sắc Seya-Namioka với hai chùm tia giúp việc đo lường được ổn định.

    -  Máy quang phổ uv/vis Hitachi U-2900 có bộ cách tử nhiễu xạ lõm đơn sắc giúp loại bỏ các quang sai và hiện tượng tán sắc, đem lại sự ổn định và hiệu quả cao.

    - Dữ liệu có thể được lưu trữ hoặc in ra nhờ cổng kết nối USB

    Thông số kỹ thuật của máy quang phổ khả kiến 2 chùm tia Hitachi U-2900:

    - Hệ quang học: 2 chùm tia

    - Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm

    - Độ rộng khe phổ: 1.5 nm

    - Ánh sáng lạc: không quá 0.05% (Nal tại 220 nm, NaNO2 tại 340 nm)

    - Độ chính xác bước sóng: ±0.3nm (tại 656.1, 486.0 nm)

    - Độ lặp lại bước sóng: ±0.1nm

    - Dải đo trắc quang: Độ hấp thụ: -3.0 Abs  – 3.0 Abs

    - Độ truyền quang: 0 – 300 %T

    - Độ chính xác trắc quang:

    ± 0.002 Abs (0 – 0.5 Abs)

    ± 0.004 Abs (0.5 – 1.0 Abs)

    ± 0.008 Abs (1.0 – 2.0 Abs)

    ± 0.3 %T

    - Độ lặp lại trắc quang:

    ± 0.001 Abs (0 – 0.5 Abs).

    ± 0.002 Abs (0.5 – 1.0 Abs)

    ± 0.004 Abs (1.0 – 2.0 Abs)

    ± 0.1 %T

    - Tốc độ quét bước sóng: 10, 100, 200, 400, 800, 1200, 2400, 3600 nm/phút

    - Mức đáp ứng (quét): 3 mức: nhanh / chậm / trung bình

    - Độ ổn định đường nền: 0.0003 Abs/giờ (tại 500 nm, sau 2 giờ bật máy)

    - Độ nhiễu nền: 0.00015 Abs ( tại 500 nm)

    - Độ phẳng đường nền: ±0.0006 Abs (toàn dải: 200 – 950 nm)

    - Nguồn sáng: Đèn WI và D2

    - Chuyển nguồn sáng: chuyển tự động, chọn tự do  trong dải: 325 – 370 nm

    - Detector: Silicon photodiode

    - Màn hình: LCD màu, chỉnh sáng tối được (26.4cm)

    - Giao thức máy in: cổng song song

    - Giao thức nối máy tính: RS-232C (cổng nối tiếp)

    - Kích cỡ máy chính: 500(R)×605(D)×283(C)mm

    - Trọng lượng máy chính: 31kg

    - Điện áp sử dụng: 220V, 50/60 Hz

    - Công suất tiêu thụ điện: 300 VA

    Xem Thêm Nội Dung

  • Đang cập nhật

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng của bạn
Tiếp tục mua sắm Đến trang thanh toán