DANH MỤC SẢN PHẨM

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

VỀ MÔ HÌNH VÀ TB KHÁC:

VỀ CÁC LOẠI CÂN VÀ TB KHÁC:

Máy đo cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Lutron EM-9000

Lutron EM-9000

Lutron

máy đo ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, gió cầm tay kĩ thuật số Lutron EM-9000 4 trong 1: Máy đo độ ẩm, máy đo ánh sáng, máy đo gió, nhiệt kế loại K. Đầu dò riêng biệt, vận hành dễ dàng. Giao diện RS-232, Ghi (tối đa, tối thiểu). Độ ẩm: 10 đến 95% RH, 0 đến 50 ???. Đầu dò nhiệt độ IR tùy chọn. Ánh sáng: 0 đến 20.000 Lux.

Còn hàng

Đã hết hàng
  • Máy đo cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Lutron EM-9000 

    Xuất xứ : Trung Quốc

    Liên hệ: 0931496769 - 0396496769

    Máy đo cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Lutron EM-9000

    Tính năng của máy đo ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, gió cầm tay kĩ thuật số Lutron EM-9000

    4 trong 1: Máy đo độ ẩm, máy đo ánh sáng, máy đo gió, nhiệt kế loại K.

    Đầu dò riêng biệt, vận hành dễ dàng.

    Giao diện RS-232, Ghi (tối đa, tối thiểu).

    Độ ẩm: 10 đến 95% RH, 0 đến 50 ???.

    Đầu dò nhiệt độ IR tùy chọn.

    Ánh sáng: 0 đến 20.000 Lux.

    Pin DC 9V (006P) hoặc bộ chuyển đổi DC 9V vào.

    Máy đo gió: 0,5 đến 25 m/s.

    Được cấp bằng sáng chế, Trình ghi dữ liệu.

    Nhiệt kế loại K : -100 đến 1300 Nhiệt kế loại J : -100 đến 1200 

    Chọn đơn vị, Giữ dữ liệu, REC (tối đa, tối thiểu)

    Thông số kĩ thuật thiết bị đo ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió chuyên dụng Lutron EM-9000

    Đo nhiệt độ :

    + Kiểu K
    - Giải đo : -50 ~ 13000 ℃ / -50.1 ~ -199.9 0 ℃
    - Độ chính xác : ±  ( 0.4 % + 0.8 ℃  ) / ±  ( 0.4 % + 1℃  )
    - Độ phân giải : 0.1 ℃
    + Kiểu J
    - Giải đo : -50.0 to 1100.0 ℃/ -50.1 to -199.9 ℃
    - Độ chính xác : ±  ( 0.4 % + 0.8 ℃  ) / ±  ( 0.4 % + 1℃  )
    - Độ phân giải : 0.1 ℃
     

    Đo tốc độ gió :

    + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± (2% + 0.2 m/s)
    + km/h : 1.4 - 90.0 km/h / 0.1 km/h /± (2% + 0.8 km/h)
    + mph : 0.9 - 55.9 mile/h / 0.1 mile/h / ± (2% + 0.4 mile/h)
    + knot : 0.8 - 48.6 knots / 0.1 knots / ± (2% + 0.4 knots)
    + FPM : 80 - 4930 ft/min / 1 ft/min /  ± (2%+40 ft/min.)
     

    Đo nhiệt độ :

    + Giải đo : 0   to 50 oC
    + ĐỘ phân giải : 0.1oC
    + Độ chính xác : ± 0.8oC
     

    Đo độ ẩm :

    + Giải đo : 0 ~ 95%
    + Độ phân giải : 0.1%
    + Độ chính xác : 3% RH
     

    Đo ánh sáng :

    + Giải đo : 0 to 20,000 LUX
    + Độ phân giải : 1 Lux
    + Độ chính xác : ±  ( 5% rdg ±  8 dgt )
    Nguồn cung cấp : DC 9V Battery
    Khối lượng :    306g
    Kích thước : 135 x 60 x 33mm
    Phụ kiện : Máy, Que đo, HDSD

     

    Xem Thêm Nội Dung

  • Đang cập nhật

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã thêm vào giỏ hàng của bạn
Tiếp tục mua sắm Đến trang thanh toán